Trang chủ688322 • SHA
add
Orbbec Inc
Giá đóng cửa hôm trước
59,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
58,60 ¥ - 60,66 ¥
Phạm vi một năm
21,16 ¥ - 75,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,70 T CNY
Số lượng trung bình
9,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 191,06 Tr | 105,63% |
Chi phí hoạt động | 68,75 Tr | -22,32% |
Thu nhập ròng | 24,32 Tr | 184,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,73 | 141,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,64 Tr | 146,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | -32,48% |
Tổng tài sản | 3,23 T | -3,78% |
Tổng nợ | 327,27 Tr | -14,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,32 Tr | 184,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,43 Tr | 104,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 178,23 Tr | 322,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,76 Tr | -226,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 138,84 Tr | 270,66% |
Dòng tiền tự do | -44,39 Tr | 70,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 2013
Trang web
Nhân viên
687