Trang chủ688322 • SHA
add
Orbbec Inc
Giá đóng cửa hôm trước
34,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,76 ¥ - 35,45 ¥
Phạm vi một năm
18,83 ¥ - 38,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,13 T CNY
Số lượng trung bình
6,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,55 Tr | 46,27% |
Chi phí hoạt động | 75,83 Tr | -33,28% |
Thu nhập ròng | -6,93 Tr | 86,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,04 | 90,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 Tr | 101,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -39,29% |
Tổng tài sản | 3,24 T | -4,46% |
Tổng nợ | 298,25 Tr | -3,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 385,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,93 Tr | 86,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,43 Tr | 21,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -182,06 Tr | -313,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,85 Tr | -173,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -229,03 Tr | -449,11% |
Dòng tiền tự do | -181,60 Tr | -53,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 2013
Trang web
Nhân viên
674