Trang chủ688325 • SHA
add
Guangdong Cellwise Microelc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,52 ¥ - 52,10 ¥
Phạm vi một năm
18,38 ¥ - 60,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,13 T CNY
Số lượng trung bình
2,70 Tr
Tỷ số P/E
39,50
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,40 Tr | 72,22% |
Chi phí hoạt động | 38,81 Tr | 14,51% |
Thu nhập ròng | 29,78 Tr | 104,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,03 | 18,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,25 Tr | 215,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 583,69 Tr | -8,84% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 1,55% |
Tổng nợ | 58,01 Tr | -11,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,78 Tr | 104,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,23 Tr | 33,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,14 Tr | -211,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,64 Tr | 37,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,32 Tr | -108,67% |
Dòng tiền tự do | -40,00 Tr | -292,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 2009
Trang web
Nhân viên
176