Trang chủ688326 • SHA
add
Beijing Jingwei Hirain Technloges Co Inc
Giá đóng cửa hôm trước
90,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
87,11 ¥ - 91,66 ¥
Phạm vi một năm
54,73 ¥ - 134,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,89 T CNY
Số lượng trung bình
2,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | 30,80% |
Chi phí hoạt động | 428,05 Tr | 3,35% |
Thu nhập ròng | -76,78 Tr | -50,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,05 | -14,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,08 Tr | 36,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | -38,35% |
Tổng tài sản | 9,12 T | -0,70% |
Tổng nợ | 4,75 T | 16,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,78 Tr | -50,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -148,20 Tr | 48,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,34 Tr | 17,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,70 Tr | -77,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -196,14 Tr | 16,07% |
Dòng tiền tự do | -348,41 Tr | 18,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
6.450