Trang chủ688329 • SHA
add
Suzhou Iron Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,14 ¥ - 19,70 ¥
Phạm vi một năm
11,63 ¥ - 19,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T CNY
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,07 Tr | 0,44% |
Chi phí hoạt động | 36,18 Tr | -3,48% |
Thu nhập ròng | -14,17 Tr | -1,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,27 | -1,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,95 Tr | 41,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,48 Tr | 64,86% |
Tổng tài sản | 1,36 T | -0,90% |
Tổng nợ | 610,15 Tr | 4,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 748,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,17 Tr | -1,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,12 Tr | -315,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,38 Tr | -90,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,61 Tr | 96,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,11 Tr | 42,72% |
Dòng tiền tự do | -168,07 Tr | -8,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 2006
Trang web
Nhân viên
700