Trang chủ688329 • SHA
add
Suzhou Iron Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,12 ¥ - 17,40 ¥
Phạm vi một năm
11,30 ¥ - 28,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T CNY
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,15 Tr | -19,95% |
Chi phí hoạt động | 33,92 Tr | 213,82% |
Thu nhập ròng | -9,05 Tr | -152,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,16 | -165,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,69 Tr | -88,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,33 Tr | -60,36% |
Tổng tài sản | 1,32 T | -8,30% |
Tổng nợ | 562,51 Tr | -9,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 757,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,05 Tr | -152,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,14 Tr | -88,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,54 Tr | 90,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,62 Tr | -131,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,02 Tr | -531,48% |
Dòng tiền tự do | -163,38 Tr | -416,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 2006
Trang web
Nhân viên
681