Trang chủ688331 • SHA
add
RemeGen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,20 ¥ - 31,25 ¥
Phạm vi một năm
22,37 ¥ - 71,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,52 T CNY
Số lượng trung bình
4,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 411,32 Tr | 61,82% |
Chi phí hoạt động | 738,81 Tr | 33,12% |
Thu nhập ròng | -431,54 Tr | -13,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -104,91 | 29,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -369,06 Tr | -8,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 876,36 Tr | -42,53% |
Tổng tài sản | 5,75 T | -1,31% |
Tổng nợ | 3,09 T | 101,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 539,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -431,54 Tr | -13,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -393,88 Tr | -10,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -253,21 Tr | -78,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 697,51 Tr | 31,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,41 Tr | 60,25% |
Dòng tiền tự do | -192,59 Tr | 58,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
4 thg 7, 2008
Trang web
Nhân viên
3.497