Trang chủ688336 • SHA
add
Sunshine Guojian Pharmcutcl Shngh Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
52,61 ¥ - 56,30 ¥
Phạm vi một năm
15,22 ¥ - 68,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,63 T CNY
Số lượng trung bình
9,64 Tr
Tỷ số P/E
48,21
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 311,12 Tr | 16,57% |
Chi phí hoạt động | 145,50 Tr | 22,36% |
Thu nhập ròng | 102,96 Tr | 12,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,09 | -3,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,47 Tr | 10,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 T | 13,78% |
Tổng tài sản | 6,04 T | 12,21% |
Tổng nợ | 404,14 Tr | -2,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 616,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,96 Tr | 12,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,01 Tr | -2,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,66 Tr | 98,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -283,80 N | 8,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,18 Tr | 129,77% |
Dòng tiền tự do | -888,08 Tr | -149,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
995