Trang chủ688343 • SHA
add
Shenzhen Intellifusion Technologis C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
52,92 ¥ - 55,38 ¥
Phạm vi một năm
19,87 ¥ - 85,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,67 T CNY
Số lượng trung bình
10,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 264,07 Tr | 168,23% |
Chi phí hoạt động | 148,35 Tr | -15,67% |
Thu nhập ròng | -85,64 Tr | 37,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,43 | 76,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,49 Tr | 74,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 T | -19,55% |
Tổng tài sản | 5,77 T | 18,53% |
Tổng nợ | 1,88 T | 226,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -85,64 Tr | 37,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,04 Tr | 52,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -663,58 Tr | -189,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 923,55 Tr | 1.921,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 180,94 Tr | -70,84% |
Dòng tiền tự do | -167,93 Tr | 61,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 8, 2014
Trang web
Nhân viên
920