Trang chủ688343 • SHA
add
Shenzhen Intellifusion Technologis C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,32 ¥ - 39,85 ¥
Phạm vi một năm
19,87 ¥ - 60,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,95 T CNY
Số lượng trung bình
14,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,51 Tr | 140,02% |
Chi phí hoạt động | 151,33 Tr | 5,71% |
Thu nhập ròng | -115,55 Tr | -31,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,71 | 45,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -109,06 Tr | -5,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | -57,89% |
Tổng tài sản | 4,82 T | 0,96% |
Tổng nợ | 782,03 Tr | 128,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 351,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,55 Tr | -31,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,86 Tr | 259,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -299,00 Tr | -331,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,28 Tr | 963,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -159,87 Tr | -372,14% |
Dòng tiền tự do | -1,15 T | -279,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 8, 2014
Trang web
Nhân viên
1.019