Trang chủ688343 • SHA
add
Shenzhen Intellifusion Technologis C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,16 ¥ - 32,79 ¥
Phạm vi một năm
19,87 ¥ - 62,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,57 T CNY
Số lượng trung bình
6,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 191,01 Tr | 108,74% |
Chi phí hoạt động | 197,77 Tr | 42,28% |
Thu nhập ròng | -171,93 Tr | -42,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,01 | 31,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -152,94 Tr | -29,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 T | -40,73% |
Tổng tài sản | 4,74 T | -3,95% |
Tổng nợ | 607,01 Tr | 43,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 353,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -171,93 Tr | -42,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -387,65 Tr | -83,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 87,05 Tr | 103,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,08 Tr | -30,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -346,67 Tr | 88,61% |
Dòng tiền tự do | -591,71 Tr | -97,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 8, 2014
Trang web
Nhân viên
1.019