Trang chủ688348 • SHA
add
Yuneng Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
58,40 ¥ - 59,86 ¥
Phạm vi một năm
37,75 ¥ - 97,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,11 T CNY
Số lượng trung bình
3,92 Tr
Tỷ số P/E
54,17
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 471,22 Tr | 111,94% |
Chi phí hoạt động | 94,30 Tr | 49,72% |
Thu nhập ròng | 47,88 Tr | 189,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,16 | 36,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,60 Tr | 160.441,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 T | -18,28% |
Tổng tài sản | 5,01 T | -6,26% |
Tổng nợ | 1,37 T | -17,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,88 Tr | 189,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,18 Tr | 134,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,60 Tr | 124,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,07 Tr | -78,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 186,56 Tr | 181,85% |
Dòng tiền tự do | 124,58 Tr | 126,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 3, 2010
Trang web
Nhân viên
476