Trang chủ688349 • SHA
add
Sany Renewable Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,90 ¥ - 33,98 ¥
Phạm vi một năm
21,30 ¥ - 34,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,55 T CNY
Số lượng trung bình
6,21 Tr
Tỷ số P/E
25,01
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,79 T | 5,93% |
Chi phí hoạt động | 348,64 Tr | -0,34% |
Thu nhập ròng | 251,28 Tr | 17,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,63 | 10,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 322,95 Tr | 118,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,65 T | -7,51% |
Tổng tài sản | 37,10 T | 19,29% |
Tổng nợ | 24,52 T | 26,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 251,28 Tr | 17,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -402,10 Tr | -129,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -937,98 Tr | -273,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -599,50 Tr | -246,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,95 T | -228,04% |
Dòng tiền tự do | -1,30 T | -126,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
5.386