Trang chủ688349 • SHA
add
Sany Renewable Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,66 ¥ - 23,95 ¥
Phạm vi một năm
21,30 ¥ - 34,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,25 T CNY
Số lượng trung bình
2,81 Tr
Tỷ số P/E
21,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 T | 26,58% |
Chi phí hoạt động | 437,04 Tr | -5,23% |
Thu nhập ròng | -191,26 Tr | -171,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,74 | -156,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,77 T | 17,10% |
Tổng tài sản | 41,82 T | 21,97% |
Tổng nợ | 28,24 T | 31,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -191,26 Tr | -171,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 169,11 Tr | 111,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,78 T | -121,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,41 Tr | -115,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,78 T | -64,28% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
6.330