Trang chủ688350 • SHA
add
Jiangsu Feymer Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,85 ¥ - 16,15 ¥
Phạm vi một năm
9,23 ¥ - 16,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 T CNY
Số lượng trung bình
852,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 322,35 Tr | -10,29% |
Chi phí hoạt động | 31,34 Tr | -31,70% |
Thu nhập ròng | 5,42 Tr | -60,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,68 | -56,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,69 Tr | 7,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 528,83 Tr | -9,25% |
Tổng tài sản | 2,68 T | 9,69% |
Tổng nợ | 1,20 T | 36,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,42 Tr | -60,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,41 Tr | -83,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -179,66 Tr | -306,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,99 Tr | 427,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,66 Tr | -198,16% |
Dòng tiền tự do | -211,71 Tr | -753,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
879