Trang chủ688350 • SHA
add
Jiangsu Feymer Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,21 ¥ - 13,45 ¥
Phạm vi một năm
9,23 ¥ - 17,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 T CNY
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
210,41
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 407,15 Tr | -3,51% |
Chi phí hoạt động | 51,26 Tr | 8,58% |
Thu nhập ròng | -2,01 Tr | -118,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,49 | -119,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,75 Tr | -41,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 512,73 Tr | -14,41% |
Tổng tài sản | 2,51 T | 0,86% |
Tổng nợ | 998,78 Tr | 11,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,01 Tr | -118,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,36 Tr | -121,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,76 Tr | 27,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,18 Tr | 268,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,86 Tr | 4,98% |
Dòng tiền tự do | -138,60 Tr | -87,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
963