Trang chủ688351 • SHA
add
Shanghai Microport EP MedTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,80 ¥ - 21,56 ¥
Phạm vi một năm
16,14 ¥ - 28,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,61 T CNY
Số lượng trung bình
4,32 Tr
Tỷ số P/E
274,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,50 Tr | -1,54% |
Chi phí hoạt động | 54,94 Tr | -3,44% |
Thu nhập ròng | 24,71 Tr | 163,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,72 | 168,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,60 Tr | 0,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | -0,83% |
Tổng tài sản | 1,87 T | 2,49% |
Tổng nợ | 137,38 Tr | 4,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 470,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,71 Tr | 163,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,05 Tr | 816,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -322,97 Tr | -2.085,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,66 Tr | 20,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -302,17 Tr | -3.326,48% |
Dòng tiền tự do | -34,39 Tr | -19,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 2010
Trang web
Nhân viên
489