Trang chủ688351 • SHA
add
Shanghai Microport EP MedTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,90 ¥ - 20,85 ¥
Phạm vi một năm
16,14 ¥ - 28,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,08 T CNY
Số lượng trung bình
4,62 Tr
Tỷ số P/E
471,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,21 Tr | 21,36% |
Chi phí hoạt động | 59,32 Tr | 7,15% |
Thu nhập ròng | 12,84 Tr | 11,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,76 | -7,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,09 Tr | 10,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | -2,83% |
Tổng tài sản | 1,85 T | 2,88% |
Tổng nợ | 146,57 Tr | 23,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 470,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,84 Tr | 11,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,66 Tr | 234,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 116,58 Tr | -75,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,04 Tr | -20,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 145,29 Tr | -68,26% |
Dòng tiền tự do | 25,99 Tr | 194,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 2010
Trang web
Nhân viên
489