Trang chủ688351 • SHA
add
Shanghai Microport EP MedTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,35 ¥ - 22,32 ¥
Phạm vi một năm
16,14 ¥ - 28,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,24 T CNY
Số lượng trung bình
5,18 Tr
Tỷ số P/E
159,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,30 Tr | 31,33% |
Chi phí hoạt động | 38,63 Tr | -42,89% |
Thu nhập ròng | 10,34 Tr | 277,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,46 | 235,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,94 Tr | 533,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 1,97% |
Tổng tài sản | 1,89 T | 3,86% |
Tổng nợ | 151,95 Tr | 9,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 470,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,34 Tr | 277,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,36 Tr | 93,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,89 Tr | 106,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,54 Tr | -55,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,21 Tr | 107,04% |
Dòng tiền tự do | 15,20 Tr | -39,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 2010
Trang web
Nhân viên
500