Trang chủ688352 • SHA
add
Hefei Chipmore Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,78 ¥ - 11,14 ¥
Phạm vi một năm
8,23 ¥ - 15,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,16 T CNY
Số lượng trung bình
7,47 Tr
Tỷ số P/E
42,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 524,07 Tr | 8,70% |
Chi phí hoạt động | 72,36 Tr | -5,29% |
Thu nhập ròng | 84,88 Tr | -33,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,20 | -38,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,78 Tr | -15,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | -34,33% |
Tổng tài sản | 6,99 T | -2,27% |
Tổng nợ | 987,72 Tr | -25,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,88 Tr | -33,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 211,60 Tr | -0,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -285,60 Tr | -14.207,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,97 Tr | -64,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -171,21 Tr | -201,66% |
Dòng tiền tự do | 56,15 Tr | -80,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2.192