Trang chủ688353 • SHA
add
Jiangsu HSC New Energy Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,54 ¥ - 36,45 ¥
Phạm vi một năm
14,45 ¥ - 40,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,77 T CNY
Số lượng trung bình
5,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,14 Tr | 62,64% |
Chi phí hoạt động | 36,53 Tr | 20,58% |
Thu nhập ròng | -43,08 Tr | -236,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,93 | -106,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,92 Tr | -38,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | -23,53% |
Tổng tài sản | 4,23 T | -1,29% |
Tổng nợ | 733,30 Tr | 45,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,08 Tr | -236,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,88 Tr | -137,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -240,13 Tr | 84,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,88 Tr | 2.144,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -264,85 Tr | 83,73% |
Dòng tiền tự do | -298,31 Tr | -50,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
1.121