Trang chủ688356 • SHA
add
Jenkem Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
57,10 ¥ - 58,82 ¥
Phạm vi một năm
44,27 ¥ - 127,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 T CNY
Số lượng trung bình
723,62 N
Tỷ số P/E
72,14
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,14 Tr | -21,56% |
Chi phí hoạt động | 34,03 Tr | 30,25% |
Thu nhập ròng | 4,71 Tr | -85,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,24 | -81,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,47 Tr | -61,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 529,64 Tr | 2,59% |
Tổng tài sản | 1,34 T | -0,56% |
Tổng nợ | 73,61 Tr | 26,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,71 Tr | -85,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,83 Tr | -132,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,07 Tr | 66,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,06 Tr | -296,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,91 Tr | 45,09% |
Dòng tiền tự do | -44,57 Tr | 34,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
291