Trang chủ688356 • SHA
add
Jenkem Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61,12 ¥
Phạm vi một năm
44,27 ¥ - 86,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 T CNY
Số lượng trung bình
722,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,10 Tr | 6,66% |
Chi phí hoạt động | 27,02 Tr | -6,84% |
Thu nhập ròng | 11,88 Tr | -17,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,19 | -22,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 514,94 Tr | -5,67% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 1,71% |
Tổng nợ | 95,84 Tr | 49,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,88 Tr | -17,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,06 Tr | -126,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,47 Tr | 20,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,91 Tr | 31,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,99 Tr | -778,32% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
291