Trang chủ688359 • SHA
add
Guangzhou Sanfu New Matr Tec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,11 ¥ - 46,60 ¥
Phạm vi một năm
24,72 ¥ - 60,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,39 T CNY
Số lượng trung bình
1,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,29 Tr | -32,67% |
Chi phí hoạt động | 46,53 Tr | -23,30% |
Thu nhập ròng | 5,41 Tr | -64,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,32 | -47,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,59 Tr | -6,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -91,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,10 Tr | 90,48% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 6,25% |
Tổng nợ | 591,09 Tr | -9,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 776,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,41 Tr | -64,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,01 Tr | 230,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,95 Tr | -2.146,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,58 Tr | 85,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,62 Tr | 412,79% |
Dòng tiền tự do | 132,00 Tr | 450,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 4, 2009
Trang web
Nhân viên
821