Trang chủ688359 • SHA
add
Guangzhou Sanfu New Matr Tec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,70 ¥ - 48,50 ¥
Phạm vi một năm
24,72 ¥ - 74,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 T CNY
Số lượng trung bình
2,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,74 Tr | 13,02% |
Chi phí hoạt động | 57,68 Tr | 6,29% |
Thu nhập ròng | -11,08 Tr | 18,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,29 | 27,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,03 Tr | 128,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,73 Tr | 8,04% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 26,87% |
Tổng nợ | 665,67 Tr | 44,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 610,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,08 Tr | 18,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,63 Tr | -64,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,98 Tr | 79,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,60 Tr | -15,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,98 Tr | 109,66% |
Dòng tiền tự do | -8,80 Tr | 87,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 4, 2009
Trang web
Nhân viên
817