Trang chủ688360 • SHA
add
Damon Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,00 ¥ - 17,90 ¥
Phạm vi một năm
8,59 ¥ - 18,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T CNY
Số lượng trung bình
4,43 Tr
Tỷ số P/E
25,44
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 423,71 Tr | 37,85% |
Chi phí hoạt động | 73,89 Tr | 44,67% |
Thu nhập ròng | 31,92 Tr | 29,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,53 | -6,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,39 Tr | 19,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 422,08 Tr | 51,25% |
Tổng tài sản | 2,73 T | 48,83% |
Tổng nợ | 1,30 T | 66,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,92 Tr | 29,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,85 Tr | 151,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,65 Tr | 19,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -156,00 N | -100,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,74 Tr | -5,59% |
Dòng tiền tự do | 17,97 Tr | 273,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.186