Trang chủ688363 • SHA
add
Bloomage Biotechnology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,80 ¥ - 49,79 ¥
Phạm vi một năm
44,72 ¥ - 84,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,29 T CNY
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tỷ số P/E
53,64
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | -7,14% |
Chi phí hoạt động | 727,40 Tr | 0,84% |
Thu nhập ròng | 20,26 Tr | -77,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,90 | -75,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,38 Tr | -15,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 541,55 Tr | -54,77% |
Tổng tài sản | 8,69 T | 4,05% |
Tổng nợ | 1,63 T | 18,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 478,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,26 Tr | -77,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,43 Tr | -80,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,52 Tr | 45,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,24 Tr | -244,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -188,75 Tr | -3,68% |
Dòng tiền tự do | -391,76 Tr | 9,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
4.417