Trang chủ688363 • SHA
add
Bloomage Biotechnology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,23 ¥ - 49,86 ¥
Phạm vi một năm
42,51 ¥ - 84,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,60 T CNY
Số lượng trung bình
2,45 Tr
Tỷ số P/E
686,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | -20,77% |
Chi phí hoạt động | 645,86 Tr | -11,04% |
Thu nhập ròng | 101,89 Tr | -58,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,45 | -47,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,16 Tr | -46,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 680,99 Tr | -18,55% |
Tổng tài sản | 8,54 T | 2,67% |
Tổng nợ | 1,58 T | 32,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 478,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,89 Tr | -58,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,98 Tr | -165,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,93 Tr | -29,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,55 Tr | 122,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,02 Tr | 83,87% |
Dòng tiền tự do | -281,02 Tr | 34,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
4.444