Trang chủ688365 • SHA
add
Hangzhou Raycloud Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,92 ¥ - 9,27 ¥
Phạm vi một năm
5,23 ¥ - 12,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 T CNY
Số lượng trung bình
13,13 Tr
Tỷ số P/E
206,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,87 Tr | -0,34% |
Chi phí hoạt động | 98,41 Tr | 8,75% |
Thu nhập ròng | -21,28 Tr | 55,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,05 | 54,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,04 Tr | -95,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,20 Tr | -30,74% |
Tổng tài sản | 1,67 T | 10,89% |
Tổng nợ | 698,78 Tr | 30,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 970,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 422,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,28 Tr | 55,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,78 Tr | 1.408,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,42 Tr | -103,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,81 Tr | -125,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,46 Tr | -103,63% |
Dòng tiền tự do | -22,15 Tr | 44,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
1.984