Trang chủ688367 • SHA
add
Hefei Gocom Information Technolgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,32 ¥ - 16,73 ¥
Phạm vi một năm
9,09 ¥ - 18,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T CNY
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
50,71
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,63 Tr | 121,88% |
Chi phí hoạt động | 11,70 Tr | -19,75% |
Thu nhập ròng | 7,32 Tr | 227,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,25 | 47,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,09 Tr | 418,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,90 Tr | 48,09% |
Tổng tài sản | 768,33 Tr | 0,79% |
Tổng nợ | 181,34 Tr | -8,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 586,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,32 Tr | 227,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,16 Tr | -21,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,20 Tr | -44,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,81 Tr | 43,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,88 Tr | 35,63% |
Dòng tiền tự do | -22,86 Tr | 67,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
212