Trang chủ688371 • SHA
add
Jiangsu Favored Nanotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,63 ¥ - 17,39 ¥
Phạm vi một năm
8,44 ¥ - 21,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,59 T CNY
Số lượng trung bình
4,22 Tr
Tỷ số P/E
302,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,30 Tr | 42,57% |
Chi phí hoạt động | 55,45 Tr | -17,15% |
Thu nhập ròng | 11,71 Tr | 197,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,85 | 168,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,15 Tr | 602,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 722,66 Tr | -33,81% |
Tổng tài sản | 2,02 T | -1,98% |
Tổng nợ | 122,14 Tr | 81,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,71 Tr | 197,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,56 Tr | 493,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,42 Tr | 331,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,04 Tr | -642,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,08 Tr | 121,97% |
Dòng tiền tự do | -74,45 Tr | 67,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 8, 2016
Trang web
Nhân viên
938