Trang chủ688373 • SHA
add
Shanghai MicuRx Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,11 ¥ - 6,24 ¥
Phạm vi một năm
3,68 ¥ - 6,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,05 T CNY
Số lượng trung bình
10,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,22 Tr | 0,61% |
Chi phí hoạt động | 89,58 Tr | -32,01% |
Thu nhập ròng | -61,63 Tr | 39,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -185,55 | 40,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -60,93 Tr | 41,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 600,53 Tr | -31,74% |
Tổng tài sản | 853,58 Tr | -22,63% |
Tổng nợ | 469,26 Tr | 29,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 384,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 655,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,63 Tr | 39,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,05 Tr | 48,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,90 Tr | -72,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,95 Tr | 147,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,71 Tr | -38,49% |
Dòng tiền tự do | -39,40 Tr | 49,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
188