Trang chủ688375 • SHA
add
Guobo Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
49,20 ¥ - 52,79 ¥
Phạm vi một năm
32,13 ¥ - 62,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,32 T CNY
Số lượng trung bình
3,65 Tr
Tỷ số P/E
63,60
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 510,98 Tr | -43,51% |
Chi phí hoạt động | 38,06 Tr | -72,51% |
Thu nhập ròng | 61,85 Tr | -56,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,10 | -22,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 247,97 Tr | 20,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,61 T | 17,55% |
Tổng tài sản | 8,04 T | -10,18% |
Tổng nợ | 2,03 T | -34,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 596,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,85 Tr | -56,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -213,72 Tr | 45,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,08 Tr | -130,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,92 Tr | 2,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -311,73 Tr | -89,86% |
Dòng tiền tự do | -94,81 Tr | 77,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
399