Trang chủ688376 • SHA
add
MayAir Technology China Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,52 ¥ - 38,07 ¥
Phạm vi một năm
24,25 ¥ - 45,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,94 T CNY
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
24,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 317,03 Tr | 16,02% |
Chi phí hoạt động | 60,42 Tr | 35,07% |
Thu nhập ròng | 41,92 Tr | 18,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,22 | 2,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 954,21 Tr | 13,95% |
Tổng tài sản | 4,13 T | 40,62% |
Tổng nợ | 2,16 T | 71,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,92 Tr | 18,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,86 Tr | -297,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -523,70 Tr | -379,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 104,74 Tr | 297,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -429,25 Tr | -172,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
1.081