Trang chủ688376 • SHA
add
MayAir Technology China Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,55 ¥ - 36,53 ¥
Phạm vi một năm
24,25 ¥ - 45,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 T CNY
Số lượng trung bình
2,34 Tr
Tỷ số P/E
25,28
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 445,21 Tr | 5,94% |
Chi phí hoạt động | 74,73 Tr | 13,15% |
Thu nhập ròng | 55,68 Tr | 7,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,51 | 1,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,34 Tr | 19,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 895,44 Tr | -11,94% |
Tổng tài sản | 3,32 T | 18,96% |
Tổng nợ | 1,56 T | 30,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,68 Tr | 7,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,69 Tr | -18,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,83 Tr | 103,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,99 Tr | -35,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 129,73 Tr | 181,75% |
Dòng tiền tự do | -63,89 Tr | 11,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
1.018