Trang chủ688378 • SHA
add
Jilin OLED Material Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,41 ¥ - 24,85 ¥
Phạm vi một năm
13,16 ¥ - 29,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,55 T CNY
Số lượng trung bình
5,51 Tr
Tỷ số P/E
41,14
Tỷ lệ cổ tức
2,30%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,03 Tr | -32,84% |
Chi phí hoạt động | 265,85 Tr | 449,33% |
Thu nhập ròng | -11,08 Tr | -145,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,06 | -167,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,82 Tr | 1.246,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,08 Tr | -145,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 2005
Trang web
Nhân viên
503