Trang chủ688379 • SHA
add
Hangzhou Huagung dvncd Wldng Mtrls C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,61 ¥ - 42,31 ¥
Phạm vi một năm
12,12 ¥ - 42,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 T CNY
Số lượng trung bình
3,32 Tr
Tỷ số P/E
20,90
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 585,89 Tr | 62,58% |
Chi phí hoạt động | 27,61 Tr | 9,50% |
Thu nhập ròng | 95,44 Tr | 1.140,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,29 | 664,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,47 Tr | 97,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 342,55 Tr | 208,71% |
Tổng tài sản | 2,70 T | 36,50% |
Tổng nợ | 1,61 T | 52,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,44 Tr | 1.140,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,82 Tr | -40,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,90 Tr | 151,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 223,49 Tr | 2.004,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 150,93 Tr | 286,56% |
Dòng tiền tự do | -127,38 Tr | -3,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
652