Trang chủ688379 • SHA
add
Hangzhou Huagung dvncd Wldng Mtrls C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,30 ¥ - 24,24 ¥
Phạm vi một năm
10,60 ¥ - 27,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 T CNY
Số lượng trung bình
2,59 Tr
Tỷ số P/E
24,22
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 503,58 Tr | 44,56% |
Chi phí hoạt động | 22,42 Tr | -24,85% |
Thu nhập ròng | 33,67 Tr | 571,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,69 | 364,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,28 Tr | 194,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,75 Tr | -8,47% |
Tổng tài sản | 2,32 T | 18,40% |
Tổng nợ | 1,33 T | 29,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 985,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,67 Tr | 571,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -210,25 Tr | -92,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,87 Tr | -126,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 251,84 Tr | 356,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,19 Tr | 1.934,61% |
Dòng tiền tự do | -125,94 Tr | 18,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
648