Trang chủ688383 • SHA
add
Shenzhen Xinyichang Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,78 ¥ - 50,38 ¥
Phạm vi một năm
37,30 ¥ - 111,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,07 T CNY
Số lượng trung bình
1,69 Tr
Tỷ số P/E
67,75
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,29 Tr | -26,69% |
Chi phí hoạt động | 59,51 Tr | 1,54% |
Thu nhập ròng | 3,18 Tr | -73,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,52 | -64,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,57 Tr | -7,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,33 Tr | 29,30% |
Tổng tài sản | 2,89 T | 11,56% |
Tổng nợ | 1,48 T | 22,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,18 Tr | -73,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -806,98 N | 94,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,10 Tr | -190,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,21 Tr | 33,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,11 Tr | 23,77% |
Dòng tiền tự do | -82,02 Tr | -155,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
1.628