Trang chủ688383 • SHA
add
Shenzhen Xinyichang Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
50,56 ¥ - 51,95 ¥
Phạm vi một năm
36,29 ¥ - 69,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,29 T CNY
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
221,51
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 226,67 Tr | -13,78% |
Chi phí hoạt động | 48,59 Tr | -14,31% |
Thu nhập ròng | 11,70 Tr | -59,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,16 | -53,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,72 Tr | -31,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,89 Tr | 12,27% |
Tổng tài sản | 2,85 T | 4,72% |
Tổng nợ | 1,46 T | 11,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,70 Tr | -59,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,89 Tr | -213,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,71 Tr | -135,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,06 Tr | 144,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,54 Tr | -388,72% |
Dòng tiền tự do | -154,64 Tr | -374,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
1.479