Trang chủ688385 • SHA
add
Shanghai Fudan Microelect
Giá đóng cửa hôm trước
43,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
42,70 ¥ - 49,00 ¥
Phạm vi một năm
23,55 ¥ - 52,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,74 T CNY
Số lượng trung bình
10,77 Tr
Tỷ số P/E
79,06
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 905,88 Tr | 13,49% |
Chi phí hoạt động | 2,03 T | 417,29% |
Thu nhập ròng | 145,28 Tr | 109,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,04 | 84,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,19 Tr | 228,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 806,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,28 Tr | 109,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
2.014