Trang chủ688387 • SHA
add
CICT Mobile Communication Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,46 ¥ - 5,55 ¥
Phạm vi một năm
4,76 ¥ - 7,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,67 T CNY
Số lượng trung bình
15,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 815,09 Tr | -15,89% |
Chi phí hoạt động | 331,45 Tr | -6,62% |
Thu nhập ròng | -156,30 Tr | 1,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,18 | -17,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,98 T | -8,84% |
Tổng tài sản | 13,03 T | -4,56% |
Tổng nợ | 6,81 T | -4,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -156,30 Tr | 1,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -487,38 Tr | 50,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,26 Tr | 94,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,42 Tr | -71,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -450,47 Tr | 58,41% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
4.457