Trang chủ688389 • SHA
add
Shenzhen Lifotronic Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,91 ¥ - 16,23 ¥
Phạm vi một năm
12,27 ¥ - 21,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,10 T CNY
Số lượng trung bình
8,61 Tr
Tỷ số P/E
18,09
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 291,25 Tr | -13,47% |
Chi phí hoạt động | 433,65 Tr | 400,93% |
Thu nhập ròng | 89,30 Tr | -27,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,66 | -16,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,89 Tr | 5,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 T | 32,46% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 428,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,30 Tr | -27,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 2008
Trang web
Nhân viên
1.680