Trang chủ688393 • SHA
add
Guangzhou LBP Medicine Scnc&Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,88 ¥ - 32,83 ¥
Phạm vi một năm
13,84 ¥ - 46,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T CNY
Số lượng trung bình
4,76 Tr
Tỷ số P/E
1.291,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,54 Tr | -28,51% |
Chi phí hoạt động | 61,08 Tr | -15,90% |
Thu nhập ròng | -11,06 Tr | -238,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,25 | -293,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,30 Tr | -164,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,45 Tr | -1,00% |
Tổng tài sản | 1,33 T | -2,25% |
Tổng nợ | 109,73 Tr | -5,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,06 Tr | -238,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,89 Tr | 115,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,63 Tr | -270,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,60 Tr | 72,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,39 Tr | -135,04% |
Dòng tiền tự do | -44,50 Tr | -100,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
796