Trang chủ6883 • HKG
add
Eternal Beauty Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,05 $
Mức chênh lệch một ngày
2,02 $ - 2,05 $
Phạm vi một năm
1,99 $ - 2,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T HKD
Số lượng trung bình
10,79 Tr
Tỷ số P/E
11,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 509,49 Tr | 9,36% |
Chi phí hoạt động | 199,34 Tr | 8,26% |
Thu nhập ròng | 55,79 Tr | 1,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,95 | -7,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,61 Tr | 19,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,34 Tr | 60,59% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 17,20% |
Tổng nợ | 520,12 Tr | -9,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 690,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,79 Tr | 1,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,37 Tr | 135,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,08 Tr | 5,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,08 Tr | 71,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,38 Tr | 89,57% |
Dòng tiền tự do | 55,84 Tr | 6,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.133