Trang chủ688403 • SHA
add
Union Semiconductor Hefei Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,20 ¥ - 9,78 ¥
Phạm vi một năm
6,37 ¥ - 11,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,71 T CNY
Số lượng trung bình
28,33 Tr
Tỷ số P/E
49,72
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 396,42 Tr | 17,23% |
Chi phí hoạt động | 34,49 Tr | -12,04% |
Thu nhập ròng | 41,16 Tr | -31,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,38 | -41,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,24 Tr | 13,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 915,79 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,55 T | — |
Tổng nợ | 1,41 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 826,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,16 Tr | -31,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,63 Tr | -13,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -470,98 Tr | -120,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 676,43 Tr | 2.236,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 291,98 Tr | 459,10% |
Dòng tiền tự do | -365,26 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1.514