Trang chủ688403 • SHA
add
Union Semiconductor Hefei Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,29 ¥ - 9,61 ¥
Phạm vi một năm
6,37 ¥ - 11,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,02 T CNY
Số lượng trung bình
18,62 Tr
Tỷ số P/E
45,16
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 358,35 Tr | 13,47% |
Chi phí hoạt động | 47,14 Tr | 34,83% |
Thu nhập ròng | 33,35 Tr | -40,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,31 | -47,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,21 Tr | -1,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,85 Tr | -44,94% |
Tổng tài sản | 3,81 T | 16,97% |
Tổng nợ | 775,85 Tr | 193,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 823,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,35 Tr | -40,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,66 Tr | 66,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,60 Tr | -529,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 108,83 Tr | 4.258,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,19 Tr | -52,33% |
Dòng tiền tự do | -15,71 Tr | 75,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1.514