Trang chủ688409 • SHA
add
Shenyang Fortune Precision Equpmnt C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
52,08 ¥ - 54,20 ¥
Phạm vi một năm
31,14 ¥ - 78,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,54 T CNY
Số lượng trung bình
3,69 Tr
Tỷ số P/E
51,72
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 808,59 Tr | 44,01% |
Chi phí hoạt động | 137,23 Tr | 44,60% |
Thu nhập ròng | 67,93 Tr | 86,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,40 | 29,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 197,01 Tr | 110,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | -48,87% |
Tổng tài sản | 8,07 T | 10,00% |
Tổng nợ | 3,33 T | 31,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 304,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,93 Tr | 86,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -116,08 Tr | 29,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -300,13 Tr | -44,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 105,82 Tr | -62,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -315,94 Tr | -251,27% |
Dòng tiền tự do | -542,41 Tr | -13,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 6, 2008
Trang web
Nhân viên
2.896