Trang chủ688410 • SHA
add
SWS Hemodialysis Care Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,07 ¥ - 16,60 ¥
Phạm vi một năm
7,71 ¥ - 19,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,23 T CNY
Số lượng trung bình
8,37 Tr
Tỷ số P/E
64,96
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,99 Tr | 45,51% |
Chi phí hoạt động | 65,29 Tr | 42,93% |
Thu nhập ròng | 18,03 Tr | 56,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,73 | 7,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,03 Tr | 212,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | -2,79% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 5,68% |
Tổng nợ | 349,56 Tr | 31,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 318,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,03 Tr | 56,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,02 Tr | 95,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,86 Tr | -105,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,47 Tr | -351,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,36 Tr | -94,23% |
Dòng tiền tự do | 60,90 Tr | -30,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
1.224