Trang chủ688410 • SHA
add
SWS Hemodialysis Care Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,48 ¥ - 13,19 ¥
Phạm vi một năm
7,71 ¥ - 17,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,32 T CNY
Số lượng trung bình
6,23 Tr
Tỷ số P/E
54,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,26 Tr | 16,77% |
Chi phí hoạt động | 51,14 Tr | 14,40% |
Thu nhập ròng | 37,01 Tr | 8,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,55 | -7,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,96 Tr | 41,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | 0,66% |
Tổng tài sản | 2,04 T | 7,31% |
Tổng nợ | 323,09 Tr | 65,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 318,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,01 Tr | 8,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,43 Tr | 4.614,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -171,23 Tr | -12,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -638,22 N | 97,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -156,39 Tr | 14,03% |
Dòng tiền tự do | -52,65 Tr | -49,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
1.102