Trang chủ688410 • SHA
add
SWS Hemodialysis Care Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,78 ¥ - 13,72 ¥
Phạm vi một năm
7,71 ¥ - 20,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,14 T CNY
Số lượng trung bình
4,74 Tr
Tỷ số P/E
55,23
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,44 Tr | -22,39% |
Chi phí hoạt động | 53,27 Tr | 9,60% |
Thu nhập ròng | 16,19 Tr | -65,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,53 | -55,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,28 Tr | -61,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | -4,76% |
Tổng tài sản | 1,93 T | -0,17% |
Tổng nợ | 240,64 Tr | -5,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 318,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,19 Tr | -65,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,31 Tr | 135,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,48 Tr | -181,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,98 Tr | -2.427,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,30 Tr | 53,23% |
Dòng tiền tự do | -46,18 Tr | -66,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
1.033