Trang chủ688410 • SHA
add
SWS Hemodialysis Care Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,77 ¥ - 11,60 ¥
Phạm vi một năm
7,71 ¥ - 21,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 T CNY
Số lượng trung bình
4,40 Tr
Tỷ số P/E
34,10
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,45 Tr | -42,75% |
Chi phí hoạt động | 50,77 Tr | 9,07% |
Thu nhập ròng | 11,52 Tr | -80,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,98 | -66,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,59 Tr | -92,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | -4,15% |
Tổng tài sản | 1,95 T | -2,03% |
Tổng nợ | 264,96 Tr | -21,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 319,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,52 Tr | -80,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,11 Tr | 158,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 156,52 Tr | 41.947,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,92 Tr | 328,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 196,68 Tr | 482,11% |
Dòng tiền tự do | 86,31 Tr | 234,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
1.033