Trang chủ688416 • SHA
add
Zbit Semiconductor Inc
Giá đóng cửa hôm trước
38,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,06 ¥ - 37,82 ¥
Phạm vi một năm
20,57 ¥ - 53,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,19 T CNY
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,14 Tr | -6,67% |
Chi phí hoạt động | 28,43 Tr | 16,77% |
Thu nhập ròng | -26,33 Tr | 20,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,04 | 14,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,42 Tr | -50,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 639,27 Tr | -7,19% |
Tổng tài sản | 1,47 T | -8,17% |
Tổng nợ | 140,20 Tr | 32,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,33 Tr | 20,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,89 Tr | 169,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 92,70 Tr | 12,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,41 Tr | -2.024,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,14 Tr | 98,73% |
Dòng tiền tự do | -108,84 Tr | 45,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 2, 2015
Trang web
Nhân viên
186