Trang chủ688416 • SHA
add
Zbit Semiconductor Inc
Giá đóng cửa hôm trước
34,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,52 ¥ - 35,45 ¥
Phạm vi một năm
20,57 ¥ - 64,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 T CNY
Số lượng trung bình
3,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,23 Tr | 29,74% |
Chi phí hoạt động | 33,45 Tr | -5,09% |
Thu nhập ròng | -30,22 Tr | 36,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,04 | 51,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,44 Tr | 2.965,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 785,70 Tr | -18,27% |
Tổng tài sản | 1,52 T | -12,38% |
Tổng nợ | 86,06 Tr | -27,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,22 Tr | 36,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,17 Tr | 87,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,50 Tr | 23,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -449,94 N | -205,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -164,78 Tr | 33,16% |
Dòng tiền tự do | 17,01 Tr | 156,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 2, 2015
Trang web
Nhân viên
175