Trang chủ688419 • SHA
add
Nextool Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,80 ¥ - 35,45 ¥
Phạm vi một năm
15,91 ¥ - 41,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T CNY
Số lượng trung bình
2,16 Tr
Tỷ số P/E
34,64
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,16 Tr | 92,50% |
Chi phí hoạt động | 14,38 Tr | 24,13% |
Thu nhập ròng | 24,63 Tr | 175,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,63 | 43,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,17 Tr | 214,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 827,64 Tr | 5,69% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 5,65% |
Tổng nợ | 182,82 Tr | 5,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,63 Tr | 175,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,81 Tr | 122,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 268,90 Tr | 385,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 301,44 Tr | 481,61% |
Dòng tiền tự do | 8,95 Tr | 118,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 10, 2005
Trang web
Nhân viên
477