Trang chủ688425 • SHA
add
China Railway Cnstrtn Hvy Indstry CrpLtd
Giá đóng cửa hôm trước
4,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,73 ¥ - 4,83 ¥
Phạm vi một năm
3,32 ¥ - 5,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,42 T CNY
Số lượng trung bình
45,92 Tr
Tỷ số P/E
18,08
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | 9,05% |
Chi phí hoạt động | 284,07 Tr | -30,22% |
Thu nhập ròng | 306,47 Tr | 61,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,34 | 47,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 544,69 Tr | 52,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | 9,46% |
Tổng tài sản | 28,12 T | 9,58% |
Tổng nợ | 11,02 T | 16,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 306,47 Tr | 61,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 538,76 Tr | 8.670,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -218,91 Tr | 27,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -455,54 Tr | 30,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -127,58 Tr | 86,76% |
Dòng tiền tự do | -853,65 Tr | 32,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 11, 2006
Trang web
Nhân viên
4.790