Trang chủ688425 • SHA
add
China Railway Cnstrtn Hvy Indstry CrpLtd
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,96 ¥ - 4,01 ¥
Phạm vi một năm
3,32 ¥ - 5,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,17 T CNY
Số lượng trung bình
29,99 Tr
Tỷ số P/E
14,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,36 T | -1,61% |
Chi phí hoạt động | 412,22 Tr | 11,46% |
Thu nhập ròng | 332,21 Tr | -9,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,10 | -8,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 525,08 Tr | -9,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 T | 9,77% |
Tổng tài sản | 27,12 T | -0,88% |
Tổng nợ | 9,21 T | -11,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 332,21 Tr | -9,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,56 Tr | -77,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,77 Tr | 84,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,07 Tr | -99,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,92 Tr | -95,55% |
Dòng tiền tự do | -314,61 Tr | -2,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 11, 2006
Trang web
Nhân viên
4.709