Trang chủ688433 • SHA
add
Farsoon Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,18 ¥ - 41,54 ¥
Phạm vi một năm
14,14 ¥ - 57,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,58 T CNY
Số lượng trung bình
3,62 Tr
Tỷ số P/E
410,87
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,02 Tr | 1,32% |
Chi phí hoạt động | 53,38 Tr | 28,45% |
Thu nhập ròng | 1,41 Tr | -94,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,12 | -94,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,38 Tr | -91,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -147,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 848,02 Tr | -24,93% |
Tổng tài sản | 2,45 T | 7,43% |
Tổng nợ | 491,23 Tr | 52,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 414,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,41 Tr | -94,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,94 Tr | 17,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,40 Tr | 79,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,58 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,12 Tr | 45,54% |
Dòng tiền tự do | -91,40 Tr | 2,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 10, 2009
Trang web
Nhân viên
759