Trang chủ688433 • SHA
add
Farsoon Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,90 ¥ - 18,90 ¥
Phạm vi một năm
14,14 ¥ - 35,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,89 T CNY
Số lượng trung bình
2,20 Tr
Tỷ số P/E
76,64
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,88 Tr | -9,57% |
Chi phí hoạt động | 47,94 Tr | 13,57% |
Thu nhập ròng | 10,90 Tr | -64,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,25 | -60,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,02 Tr | -71,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 916,06 Tr | -26,60% |
Tổng tài sản | 2,35 T | 5,56% |
Tổng nợ | 425,78 Tr | 20,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 413,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,90 Tr | -64,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,35 Tr | 6,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,75 Tr | -88,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,82 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,45 Tr | -187,68% |
Dòng tiền tự do | -188,59 Tr | -140,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 10, 2009
Trang web
Nhân viên
687