Trang chủ688443 • SHA
add
Chongqing Genrix Biophrmctcl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,54 ¥ - 28,50 ¥
Phạm vi một năm
22,11 ¥ - 45,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,83 T CNY
Số lượng trung bình
2,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,33 N | -80,70% |
Chi phí hoạt động | 213,73 Tr | 18,55% |
Thu nhập ròng | -198,16 Tr | -5,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,13 Tr | -448,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -199,40 Tr | -17,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 T | -23,44% |
Tổng tài sản | 3,31 T | -19,61% |
Tổng nợ | 807,89 Tr | -21,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -198,16 Tr | -5,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -119,79 Tr | -39,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,71 Tr | -114,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,22 Tr | -100,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,72 Tr | -104,05% |
Dòng tiền tự do | -19,93 Tr | -128,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 2015
Trang web
Nhân viên
674