Trang chủ688448 • SHA
add
Nanjing CIGU Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,90 ¥ - 29,60 ¥
Phạm vi một năm
15,04 ¥ - 44,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T CNY
Số lượng trung bình
2,02 Tr
Tỷ số P/E
37,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,23 Tr | 25,83% |
Chi phí hoạt động | 38,93 Tr | 47,45% |
Thu nhập ròng | 7,60 Tr | 43,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,16 | 13,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,91 Tr | -51,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 414,79 Tr | -20,02% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 3,50% |
Tổng nợ | 378,46 Tr | 3,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 977,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,60 Tr | 43,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,05 Tr | -6.991,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,27 Tr | 84,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,98 N | 121,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,27 Tr | -91,66% |
Dòng tiền tự do | -49,83 Tr | -102,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
388