Trang chủ688456 • SHA
add
GRIPM Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,35 ¥ - 31,85 ¥
Phạm vi một năm
16,33 ¥ - 39,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 T CNY
Số lượng trung bình
3,45 Tr
Tỷ số P/E
56,94
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 845,05 Tr | 14,45% |
Chi phí hoạt động | 50,75 Tr | 1,27% |
Thu nhập ròng | 10,97 Tr | 29,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,30 | 14,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,14 Tr | -33,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,02 Tr | 2,49% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 7,38% |
Tổng nợ | 542,44 Tr | 14,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,97 Tr | 29,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,82 Tr | -575,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,51 Tr | 83,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,24 Tr | 384,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,11 Tr | -4,34% |
Dòng tiền tự do | -109,99 Tr | 37,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 3, 2004
Trang web
Nhân viên
622