Trang chủ688456 • SHA
add
GRIPM Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,25 ¥ - 34,34 ¥
Phạm vi một năm
24,41 ¥ - 42,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T CNY
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
57,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 795,69 Tr | 20,34% |
Chi phí hoạt động | 40,36 Tr | -1,78% |
Thu nhập ròng | 10,34 Tr | 5,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,30 | -12,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,16 Tr | 18,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,60 Tr | -37,20% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 9,24% |
Tổng nợ | 514,27 Tr | 23,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,34 Tr | 5,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -123,31 Tr | -61,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,36 Tr | -898,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,35 Tr | -803,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -205,18 Tr | -168,69% |
Dòng tiền tự do | -149,17 Tr | -31,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 3, 2004
Trang web
Nhân viên
628