Trang chủ688458 • SHA
add
Maxic Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
34,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,78 ¥ - 34,57 ¥
Phạm vi một năm
20,00 ¥ - 57,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,98 T CNY
Số lượng trung bình
3,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,09 Tr | -16,34% |
Chi phí hoạt động | 53,63 Tr | 14,39% |
Thu nhập ròng | -16,23 Tr | -224,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,25 | -287,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,94 Tr | -92,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | -10,86% |
Tổng tài sản | 2,04 T | -3,61% |
Tổng nợ | 91,20 Tr | 47,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,23 Tr | -224,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,13 Tr | -5,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 192,83 Tr | 3,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,32 Tr | -31,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,20 Tr | -6,43% |
Dòng tiền tự do | -71,17 Tr | 8,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 3, 2008
Trang web
Nhân viên
279