Trang chủ688459 • SHA
add
China Railway Harbin Grop of Tchnlgy Crp
Giá đóng cửa hôm trước
9,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,52 ¥ - 9,76 ¥
Phạm vi một năm
7,73 ¥ - 12,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,65 T CNY
Số lượng trung bình
2,48 Tr
Tỷ số P/E
35,30
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 615,41 Tr | 8,92% |
Chi phí hoạt động | 118,56 Tr | -1,74% |
Thu nhập ròng | 75,22 Tr | -7,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,22 | -15,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,84 Tr | 21,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 T | -5,00% |
Tổng tài sản | 4,25 T | 4,87% |
Tổng nợ | 737,15 Tr | 18,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,22 Tr | -7,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,42 Tr | -94,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,91 Tr | 46,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,01 Tr | -110,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,76 Tr | -149,22% |
Dòng tiền tự do | -25,82 Tr | -151,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.213