Trang chủ688466 • SHA
add
GreenTech Environmental Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,06 ¥ - 16,39 ¥
Phạm vi một năm
10,27 ¥ - 18,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T CNY
Số lượng trung bình
663,52 N
Tỷ số P/E
28,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,38 Tr | 17,17% |
Chi phí hoạt động | 24,35 Tr | -9,79% |
Thu nhập ròng | 11,56 Tr | 33,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,93 | 13,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,75 Tr | 5,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,60 Tr | -39,73% |
Tổng tài sản | 2,22 T | 4,02% |
Tổng nợ | 1,04 T | 12,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,56 Tr | 33,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,90 Tr | -586,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,00 Tr | 54,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,60 Tr | -148,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -162,58 Tr | -347,68% |
Dòng tiền tự do | -171,94 Tr | 37,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
423