Trang chủ688466 • SHA
add
GreenTech Environmental Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,05 ¥ - 12,99 ¥
Phạm vi một năm
9,32 ¥ - 19,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 T CNY
Số lượng trung bình
537,08 N
Tỷ số P/E
26,59
Tỷ lệ cổ tức
3,22%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,26 Tr | -19,38% |
Chi phí hoạt động | 29,45 Tr | 13,15% |
Thu nhập ròng | 22,88 Tr | -36,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,04 | -21,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,71 Tr | -35,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 419,60 Tr | -23,20% |
Tổng tài sản | 2,20 T | 8,84% |
Tổng nợ | 970,70 Tr | 11,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,88 Tr | -36,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 Tr | -103,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,67 Tr | -54,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,94 Tr | -76,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,58 Tr | -129,75% |
Dòng tiền tự do | -138,31 Tr | -621,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
380