Trang chủ688466 • SHA
add
GreenTech Environmental Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,31 ¥ - 16,42 ¥
Phạm vi một năm
9,32 ¥ - 19,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T CNY
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
36,94
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,71 Tr | 4,25% |
Chi phí hoạt động | 30,75 Tr | -0,94% |
Thu nhập ròng | 13,70 Tr | -27,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,21 | -30,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,77 Tr | -1,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 366,79 Tr | -22,24% |
Tổng tài sản | 2,20 T | 9,37% |
Tổng nợ | 1,00 T | 18,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,70 Tr | -27,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,14 Tr | 178,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,80 Tr | 15,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,18 Tr | -640,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,50 Tr | 27,08% |
Dòng tiền tự do | -37,49 Tr | 57,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
380