Trang chủ688468 • SHA
add
Chemclin Diagnostics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,84 ¥ - 7,00 ¥
Phạm vi một năm
5,28 ¥ - 9,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 T CNY
Số lượng trung bình
5,17 Tr
Tỷ số P/E
20,05
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,50 Tr | -7,56% |
Chi phí hoạt động | 157,01 Tr | 177,83% |
Thu nhập ròng | 14,84 Tr | -45,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,04 | -40,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,01 Tr | -5,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -49,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 889,68 Tr | -3,16% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 385,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,84 Tr | -45,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 2007
Trang web
Nhân viên
695