Trang chủ688469 • SHA
add
United Nova Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,71 ¥ - 4,77 ¥
Phạm vi một năm
3,33 ¥ - 6,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,65 T CNY
Số lượng trung bình
51,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 T | 28,14% |
Chi phí hoạt động | 403,83 Tr | 102,70% |
Thu nhập ròng | -182,29 Tr | 24,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,51 | 41,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 640,26 Tr | 13,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,37 T | -8,29% |
Tổng tài sản | 33,43 T | -4,34% |
Tổng nợ | 13,58 T | -27,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -182,29 Tr | 24,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 171,76 Tr | -43,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,27 T | -2,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -248,25 Tr | -106,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,35 T | -226,52% |
Dòng tiền tự do | -1,50 T | 52,15% |