Trang chủ688469 • SHA
add
United Nova Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,53 ¥ - 5,83 ¥
Phạm vi một năm
3,33 ¥ - 6,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,21 T CNY
Số lượng trung bình
119,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | 27,16% |
Chi phí hoạt động | 142,86 Tr | -36,33% |
Thu nhập ròng | -213,42 Tr | 15,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,80 | 33,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 T | 76,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,75 T | -10,23% |
Tổng tài sản | 33,06 T | -4,91% |
Tổng nợ | 16,20 T | -10,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -213,42 Tr | 15,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 465,73 Tr | -53,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -694,74 Tr | 74,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,90 T | -22,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,13 T | 22,84% |
Dòng tiền tự do | -2,51 T | 5,28% |