Trang chủ688472 • SHA
add
CSI Solar Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,78 ¥ - 8,96 ¥
Phạm vi một năm
8,34 ¥ - 16,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,38 T CNY
Số lượng trung bình
20,98 Tr
Tỷ số P/E
18,87
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,59 T | -10,54% |
Chi phí hoạt động | 443,07 Tr | -43,21% |
Thu nhập ròng | 47,26 Tr | -91,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,55 | -90,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 927,10 Tr | -31,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 350,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,69 T | -32,51% |
Tổng tài sản | 66,41 T | -1,74% |
Tổng nợ | 43,53 T | -4,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,26 Tr | -91,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,39 T | 264,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 T | 5,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 825,34 Tr | -78,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 378,03 Tr | -64,60% |
Dòng tiền tự do | -2,77 T | 30,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 2009
Trang web
Nhân viên
15.796