Trang chủ688472 • SHA
add
CSI Solar Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,50 ¥ - 13,07 ¥
Phạm vi một năm
8,84 ¥ - 16,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,10 T CNY
Số lượng trung bình
44,82 Tr
Tỷ số P/E
22,88
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,22 T | -6,10% |
Chi phí hoạt động | 630,85 Tr | -17,71% |
Thu nhập ròng | 715,61 Tr | -21,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,86 | -16,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | -20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,18 T | 12,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,97 T | -15,52% |
Tổng tài sản | 66,83 T | 2,98% |
Tổng nợ | 44,07 T | 0,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 715,61 Tr | -21,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 T | -80,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,62 T | 43,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,30 T | 188,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,70 T | 494,81% |
Dòng tiền tự do | -4,71 T | -702,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 2009
Trang web
Nhân viên
18.906