Trang chủ688478 • SHA
add
Crystal Growth & Energy Equipment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
32,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,86 ¥ - 32,75 ¥
Phạm vi một năm
21,02 ¥ - 57,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,43 T CNY
Số lượng trung bình
3,92 Tr
Tỷ số P/E
55,43
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,60 Tr | 0,97% |
Chi phí hoạt động | 22,45 Tr | 8,32% |
Thu nhập ròng | 19,38 Tr | -31,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,31 | -32,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,65 Tr | -47,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 886,61 Tr | -20,71% |
Tổng tài sản | 1,89 T | 3,54% |
Tổng nợ | 312,72 Tr | 14,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,38 Tr | -31,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,42 Tr | -275,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,49 Tr | 67,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,70 Tr | 23,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,58 Tr | 58,59% |
Dòng tiền tự do | -67,91 Tr | -196,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 2, 2012
Trang web
Nhân viên
214