Trang chủ688478 • SHA
add
Crystal Growth & Energy Equipment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
29,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,10 ¥ - 29,96 ¥
Phạm vi một năm
21,02 ¥ - 37,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,15 T CNY
Số lượng trung bình
1,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,81 Tr | -12,69% |
Chi phí hoạt động | 13,49 Tr | -30,95% |
Thu nhập ròng | -2,53 Tr | -117,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,58 | -119,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 41,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 687,34 Tr | -43,48% |
Tổng tài sản | 1,80 T | -14,33% |
Tổng nợ | 226,15 Tr | -55,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,53 Tr | -117,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,98 Tr | -171,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 74,86 Tr | 251,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,87 Tr | 126,41% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 2, 2012
Trang web
Nhân viên
214