Trang chủ688479 • SHA
add
Yonyou Auto nfrmtn Tchnlgy Shngh C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,51 ¥ - 18,82 ¥
Phạm vi một năm
13,90 ¥ - 21,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 T CNY
Số lượng trung bình
815,49 N
Tỷ số P/E
50,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,76 Tr | -34,52% |
Chi phí hoạt động | 33,03 Tr | 21,90% |
Thu nhập ròng | 5,60 Tr | -82,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,97 | -73,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -507,95 N | -102,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | -14,87% |
Tổng tài sản | 2,12 T | -2,42% |
Tổng nợ | 204,76 Tr | -12,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,60 Tr | -82,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,12 Tr | -182,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,22 T | 0,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,27 Tr | -1.362,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,27 T | -1,92% |
Dòng tiền tự do | -37,49 Tr | 79,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 3, 2003
Trang web
Nhân viên
1.054