Trang chủ688480 • SHA
add
Science Environmental Protection Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,08 ¥ - 30,80 ¥
Phạm vi một năm
21,90 ¥ - 44,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 T CNY
Số lượng trung bình
718,66 N
Tỷ số P/E
27,19
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 251,82 Tr | 51,02% |
Chi phí hoạt động | 47,61 Tr | 34,11% |
Thu nhập ròng | 35,94 Tr | 56,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,27 | 3,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,58 Tr | 91,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 410,20 Tr | -26,36% |
Tổng tài sản | 1,70 T | 30,46% |
Tổng nợ | 594,19 Tr | 52,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,94 Tr | 56,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,67 Tr | 168,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,89 Tr | -97,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,06 Tr | 164,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,83 Tr | 538,14% |
Dòng tiền tự do | -47,80 Tr | -944,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 2009
Trang web
Nhân viên
1.151